Mô tả

Giới thiệu khóa học

Bạn đang làm việc trong một Nhà Hàng – Khách Sạn nào đó, hẳn là bạn sẽ có nhiều cơ hội gặp gỡ những vị khách đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Do đó, bạn cần phải có nền tảng tiếng Anh tốt. Khi bạn có vốn tiếng Anh vững chắc, nó không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc dễ dàng mà còn thúc đẩy khả năng thăng tiến nhanh chóng. Khóa học “Trọn bộ Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành nhà hàng khách sạn” được xây dựng bởi giảng viên Th.Sỹ Đặng Thanh Kiệt, kinh nghiệm giảng dạy Tiếng Anh giao tiếp nhiều năm. Chương trình học được thiết kế phù hợp với mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, từ cấp bậc nhân viên đến quản lý. Chỉ sau 1 thời gian ngắn, học viên sẽ nắm được toàn bộ kiến thức chuyên môn về ngành Nhà Hàng – Khách Sạn, bao gồm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, thuật ngữ chuyên ngành, các mẫu câu đối thoại từ cơ bản đến nâng cao, cách giải quyết tình huống với khách hàng, giúp học viên tự tin xử lý các tình huống nghiệp vụ thuộc mảng Nhà Hàng – Khách Sạn. Chỉ cần bạn kiên trì học theo đúng lộ trình, luyện giao tiếp xuyên suốt trong khóa học sẽ giúp học viên trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng người nước ngoài.

Bạn sẽ học được gì

Học viên sẽ học được trên 1000 từ vựng kèm cách phát âm

Luyện phản xạ, cải thiện khả năng nghe nói tiếng Anh

Nâng cao trình độ tiếng Anh, áp dụng ngay vào các tình huống thực tế trong ngành

Các mẫu câu về cách chào hỏi, order cho khách hàng, mẫu câu lịch sự, phản hồi ý kiến của khách, cách giải quyết các yêu cầu…

Các cấu trúc văn phạm thông dụng.

Yêu cầu

Nội dung khoá học

20 sections

Phần 1: Introduction (giới thiệu)

3 lectures
Bài 1: Introduction (giới thiệu khóa học)
02:50
Bài 2: Documents (tài liệu học tập)
01:50
Bài 3: Methods (hướng dẫn học tập)
06:11

Phần 2: Pronunciation (phát âm)

6 lectures
Bài 4: The English Alphabet (bảng chữ cái tiếng Anh)
08:23
Bài 5: The importance of English pronunciation (tầm quan trọng của phát âm tiếng Anh)
05:09
Bài 6: How to learn pronunciation effectively (cách học phát âm hiệu quả)
04:41
Bài 7: 12 vowels (12 nguyên âm đơn)
08:37
Bài 8: 8 diphthongs (8 nguyên âm đôi)
04:45
Bài 9: 24 consonants (24 phụ âm)
10:37

Phần 3: Reservation (đặt phòng)

5 lectures
Bài 10: Guest information (Thông tin khách hàng)
06:39
Bài 11: Reservation Vocabulary (Từ vựng về đặt phòng)
03:25
Bài 12: Room reservation sentences (Mẫu câu về đặt phòng)
09:10
Bài 13: Reservation Situational dialogue (Hội thoại tình huống đặt phòng)
05:15
Bài 14: Modal verbs Grammar (Ngữ pháp về động từ khiếm khuyết)
04:28

Phần 4: Reception (Đón khách)

3 lectures
Bài 15: Room information (Thông tin phòng ở)
07:23
Bài 16: Reception Vocabulary (Từ vựng về đón khách)
02:34
Bài 17: Guest receiving sentences (Mẫu câu nhận khách)
05:31

Phần 5: Bell service (Dịch Vụ Trực Tầng)

5 lectures
Bài 18: Bell service language points (Ngôn ngữ trọng tâm dịch vụ trực tầng)
02:08
Bài 19: Bell service Vocabulary (Từ vựng dịch vụ trực tầng)
02:43
Bài 20: Bell service sentences (Mẫu câu dịch vụ trực tầng)
06:38
Bài 21: Bell service dialogue (Hội thoại về dịch vụ trực tầng)
03:32
Bài 22: Continuous tenses Grammar (Ngữ Pháp về thì tiếp diễn)
09:53

Phần 6: Telephone (Gọi Điện Thoại)

5 lectures
Bài 23: Dialing language points (Ngôn ngữ trọng tâm về gọi điện)
07:01
Bài 24: Dialing Vocabulary (Từ vựng về gọi điện)
03:09
Bài 25: Dialing sentences (Mẫu câu về gọi điện)
07:51
Bài 26: Dialing dialogue (Hội thoại về gọi điện)
04:02
Bài 27: Transitive & Intransitive verb Grammar (Ngữ Pháp về ngoại động từ & nội động từ)
04:32

Phần 7: Showing room (Dẫn lên phòng)

5 lectures
Bài 28: House keeping Language points (Ngôn ngữ trọng tâm về phục vụ buồng)
03:24
Bài 29: House keeping Vocabulary (Từ vựng về phục vụ buồng)
06:57
Bài 30: House keeping sentences (Mẫu câu về phục vụ buồng)
05:12
Bài 31: House keeping dialogue (Hội thoại về phục vụ buồng)
03:29
Bài 32: Linking verb Grammar (Ngữ pháp về động từ liên kết)
07:26

Phần 8: Room Cleaning (Lau dọn phòng)

5 lectures
Bài 33: Room cleaning language points (Ngôn ngữ trọng tâm về lau dọn phòng)
05:21
Bài 34: Room cleaning Vocabulary (Từ vựng về lau dọn phòng)
04:13
Bài 35: Room cleaning sentences (Mẫu câu lau dọn phòng)
03:09
Bài 36: Room cleaning dialogue (Hội thoại lau dọn phòng)
01:44
Bài 37: Plural Noun Grammar (Ngữ pháp về danh từ số nhiều)
04:58

Phần 9: On guests’ requests (Khi có yêu cầu của khách)

4 lectures
Bài 38: Guests’ request language points (Ngôn ngữ trọng tâm khi khách có yêu cầu)
02:33
Bài 39: Guests’ request Vocabulary (Từ vựng khi khách có yêu cầu)
02:32
Bài 40: Guests’ request sentences (Mẫu câu khi khách có yêu cầu)
08:20
Bài 41: Uncountable Nouns Grammar (Ngữ pháp về danh từ không đếm được)
08:22

Phần 10: Laundry service (Dịch vụ giặt đồ)

4 lectures
Bài 42: Laundry service Vocabulary (Từ vựng về dịch vụ giặt đồ)
04:56
Bài 43: Laundry service sentences (Mẫu câu về dịch vụ giặt đồ)
05:09
Bài 44: Laundry service dialogue (Hội thoại về dịch vụ giặt đồ)
01:38
Bài 45: Can Could May Should Grammar (Ngữ pháp về Can Could May Should)
03:55

Phần 11: Emergencies (Những tình trạng khẩn cấp)

4 lectures
Bài 46: Emergencies Vocabulary (Từ vựng về các trường hợp khẩn cấp)
04:01
Bài 47: Emergencies language points (Ngôn ngữ trọng tâm về các trường hợp khẩn cấp)
02:23
Bài 48: Emergencies sentences (Mẫu câu về các trường hợp khẩn cấp)
05:36
Bài 49: Have to had better Grammar (Ngữ pháp về Have to & Had better)
03:33

Phần 12: At the cloakroom (Tại phòng mũ áo)

3 lectures
Bài 50: Cloakroom Vocabulary (Từ vựng về phòng mũ áo)
04:41
Bài 51: Cloakroom sentences (Mẫu câu về phòng mũ áo)
03:19
Bài 52: Cloakroom dialogue (Hội thoại về phòng mũ áo)
03:29

Phần 13: Complaint (Phàn nàn)

3 lectures
Bài 53: Complaint sentences (Mẫu câu về phàn nàn)
04:48
Bài 54: Complaint dialogue (Hội thoại về phàn nàn)
04:22
Bài 55: Adjectives Grammar (Ngữ pháp về tính từ)
06:37

Phần 14: Check-out (Trả phòng khách sạn)

3 lectures
Bài 56: Check-out Vocabulary (Từ vựng về trả phòng khách sạn)
04:22
Bài 57: Check-out dialogue (Hội thoại về trả phòng khách sạn)
03:33
Bài 58: Grammar structures (Cấu trúc ngữ pháp)
02:35

Phần 15: Taking a telephone reservation (Gọi điện đặt chỗ trước)

7 lectures
Bài 59: Telephone reservation Vocabulary (Từ vựng về gọi điện đặt trước)
02:53
Bài 60: Telephone reservation sentences 1 (Mẫu câu về gọi điện đặt trước 1)
06:43
Bài 61: Telephone reservation sentences 2 (Mẫu câu về gọi điện đặt trước 2)
04:30
Bài 62: Telephone reservation dialogue 1 (Hội thoại về gọi điện đặt trước 1)
04:34
Bài 63: Telephone reservation dialogue 2 (Hội thoại về gọi điện đặt trước 2)
04:56
Bài 64: Telephone reservation dialogue 3 (Hội thoại về gọi điện đặt trước 3)
02:53
Bài 65: Answering the phone Grammar (Ngữ pháp về cách trả lời điện thoại)
04:22

Phần 16: Greeting, farewell & leading (Chào hỏi, tạm biệt và hướng dẫn)

6 lectures
Bài 66: Greeting language points (Ngôn ngữ trọng tâm về chào hỏi khách)
06:38
Bài 67: Leading sentences (Mẫu câu về hướng dẫn khách)
05:17
Bài 68: Situational dialogue 1 (Hội thoại tình huống 1)
02:53
Bài 69: Situational dialogue 2 (Hội thoại tình huống 2)
02:41
Bài 70: Situational dialogue 3 (Hội thoại tình huống 3)
03:26
Bài 71: Leading Grammar (Ngữ pháp về cách hướng dẫn)
04:13

Phần 17: Euramerican meals (Món ăn Âu Mỹ)

5 lectures
Bài 72: Euramerican meals language points (Ngôn ngữ trọng tâm về món ăn Âu Mỹ)
04:32
Bài 73: Euramerican meals Vocabulary (Từ vựng về món ăn Âu Mỹ)
04:29
Bài 74: Euramerican meals sentences (Mẫu câu về món ăn Âu Mỹ)
08:33
Bài 75: Euramerican meals dialogue 1 (Hội thoại về món ăn Âu Mỹ 1)
01:50
Bài 76: Euramerican meals dialogue 2 (Hội thoại về món ăn Âu Mỹ 2)
05:30

Phần 18: Paying bills (Thanh toán hóa đơn)

5 lectures
Bài 77: Paying bills language points (Ngôn ngữ trọng tâm về thanh toán hóa đơn)
02:46
Bài 78: Paying bills sentences 1 (Mẫu câu về thanh toán hóa đơn 1)
04:22
Bài 79: Paying bills sentences 2 (Mẫu câu về thanh toán hóa đơn 2)
06:09
Bài 80: Paying bills dialogue 1 (Hội thoại về thanh toán hóa đơn 1)
03:31
Bài 81: Paying bills dialogue 2 (Hội thoại về thanh toán hóa đơn 2)
02:31

Phần 19: Handling complaints (Cách giải quyết phàn nàn)

5 lectures
Bài 82: Handling complaints language points (Ngôn ngữ trọng tâm về cách giải quyết phàn nàn)
03:32
Bài 83: Handling complaints sentences (Mẫu câu về cách giải quyết phàn nàn)
08:33
Bài 84: Handling complaints dialogue 1 (Hội thoại về cách giải quyết phàn nàn 1)
02:39
Bài 85: Handling complaints dialogue 2 (Hội thoại về cách giải quyết phàn nàn 2)
02:51
Bài 86: Notes (Các ghi chú cần thiết)
03:53

Phần 20: Special services (Các dịch vụ đặc biệt)

4 lectures
Bài 87: Special services sentences (Mẫu câu về các dịch vụ đặc biệt)
05:49
Bài 88: Special services dialogue 1 (Hội thoại về các dịch vụ đặc biệt 1)
04:45
Bài 89: Special services dialogue 2 (Hội thoại về các dịch vụ đặc biệt 2)
05:27
Bài 90: Notes (Các ghi chú cần thiết)
04:06

Đánh giá của học viên

Chưa có đánh giá
Course Rating
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bình luận khách hàng

Viết Bình Luận

Bạn đánh giá khoá học này thế nào?

image

Đăng ký get khoá học Udemy - Unica - Gitiho giá chỉ 50k!

Get khoá học giá rẻ ngay trước khi bị fix.